出番 [Xuất Phiên]

でばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

lượt của mình; ca của mình

Danh từ chung

lượt diễn; thời gian lên sân khấu

Danh từ chung

thời điểm của mình; cơ hội của mình; vai trò của mình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの出番でばんよ!
Đến lượt bạn đấy!
みんな、おれ出番でばんだ。
Mọi người ơi, đến lượt tôi rồi đây.
さぁ、わたしたちの出番でばんよ。
Đến lượt chúng ta đây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出番(でばん)
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: lượt/đến lượt ra sân, thời khắc để xuất hiện hoặc phát huy
  • Ngữ pháp: 出番だ(đến lượt rồi), 出番が来る/回ってくる, 出番を待つ, 出番がない
  • Ngữ cảnh: biểu diễn, thể thao, công việc, đời sống hằng ngày

2. Ý nghĩa chính

Chỉ “thời điểm đến lượt mình làm/ra sân/xuất hiện”. Cũng dùng ẩn dụ cho “thời cơ để thể hiện năng lực”.

3. Phân biệt

  • 順番: thứ tự, trật tự các lượt – trung tính; 出番 nhấn mạnh “lượt của tôi/ai đó đến”.
  • 番: lượt/ca trực; nghĩa rộng và cổ hơn. 出番 thiên về “xuất hiện/ra diễn/ra tay”.
  • 登場: xuất hiện (trên sân khấu/tác phẩm); không hàm ý “đến lượt”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong biểu diễn: 次はあなたの出番です(đến lượt bạn lên sân khấu).
  • Trong thể thao/công việc: 代打の出番, エンジニアの出番, AIの出番など.
  • Phủ định: 出番がない(không có đất dụng võ), 出番を奪われる(bị cướp mất lượt/cơ hội).
  • Sắc thái thân mật đến trung tính; dùng cả trong văn nói và viết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
順番Liên quanThứ tự, lượtKhái niệm tổng quát về trật tự.
Liên quanLượt/caRộng nghĩa, có cả “ca trực”.
登場Gần nghĩaXuất hiệnNhấn mạnh hành vi xuất hiện, không phải “đến lượt”.
出場Liên quanTham gia thi đấuDùng cho thể thao/thi đấu.
機会Gần nghĩaCơ hộiTrừu tượng hơn “lượt”.
待機Đối lập ngữ cảnhChờ trựcTrạng thái trước khi đến 出番.
退場Đối lậpRời sân, rời sân khấuNgược với khoảnh khắc 出番.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出: ra, xuất (オン: シュツ; くん: でる/だす)
  • 番: lượt, số thứ tự, ca (オン: バン)
  • Ghép nghĩa: “lượt để ra (xuất hiện)” → thời điểm mình đảm nhận phần việc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, câu “さあ、出番だ!” truyền cảm giác khí thế, sẵn sàng ra tay. Dùng ẩn dụ “AIの出番” để nói thời đại AI đã đến cũng rất phổ biến trên báo chí.

8. Câu ví dụ

  • 次は私の出番だ。行ってくるね。
    Tiếp theo là đến lượt tôi. Tôi đi đây.
  • 代打の出番が急に回ってきた。
    Lượt đánh thay bất ngờ đến.
  • この状況ならエンジニアの出番だろう。
    Trong tình huống này có lẽ là lúc kỹ sư ra tay.
  • 彼女は舞台袖で出番を待っている。
    Cô ấy đang đợi đến lượt ở cánh gà.
  • 今日は私の出番がないみたいだ。
    Có vẻ hôm nay tôi chẳng có đất dụng võ.
  • 新人に出番を与えることは大切だ。
    Trao cơ hội cho người mới là điều quan trọng.
  • ついにヒーローの出番がやってきた。
    Cuối cùng cũng đến lúc anh hùng xuất hiện.
  • この機能は夜間にこそ出番がある。
    Chức năng này chỉ thật sự có đất dụng võ vào ban đêm.
  • トラブル対応は私たちサポートの出番です。
    Xử lý sự cố là đến lượt bộ phận hỗ trợ chúng tôi.
  • 天気が崩れたら、レインコートの出番だ。
    Nếu thời tiết xấu, là lúc áo mưa phát huy tác dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出番 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?