出番 [Xuất Phiên]
でばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

lượt của mình; ca của mình

Danh từ chung

lượt diễn; thời gian lên sân khấu

Danh từ chung

thời điểm của mình; cơ hội của mình; vai trò của mình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの出番でばんよ!
Đến lượt bạn đấy!
みんな、おれ出番でばんだ。
Mọi người ơi, đến lượt tôi rồi đây.
さぁ、わたしたちの出番でばんよ。
Đến lượt chúng ta đây.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Phiên lượt; số trong một chuỗi