背番号
[Bối Phiên Hiệu]
せばんごう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
số áo cầu thủ; số áo; số đội
JP: 背番号7番が彼の弟です。
VI: Người mang số áo số 7 là em trai anh ấy.