番付 [Phiên Phó]
番附 [Phiên Phụ]
番付け [Phiên Phó]
ばんづけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

danh sách xếp hạng

Danh từ chung

chương trình

Hán tự

Phiên lượt; số trong một chuỗi
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm