一番手
[Nhất Phiên Thủ]
1番手 [Phiên Thủ]
1番手 [Phiên Thủ]
いちばんて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
người đầu tiên (làm gì đó)
Danh từ chung
vị trí đầu tiên; người dẫn đầu