1. Thông tin cơ bản
- Từ: 番組
- Cách đọc: ばんぐみ
- Loại từ: Danh từ
- JLPT (ước lượng): N3
- Nghĩa khái quát: chương trình (truyền hình, phát thanh)
2. Ý nghĩa chính
番組 là “chương trình” do đài truyền hình hay đài phát thanh sản xuất và phát sóng. Bao gồm nhiều thể loại như tin tức, phim, giải trí, giáo dục, thể thao…
- テレビ番組: chương trình truyền hình
- ラジオ番組: chương trình radio
- バラエティ番組・ニュース番組・教育番組・音楽番組: chương trình giải trí/tin tức/giáo dục/âm nhạc
3. Phân biệt
- 番組 vs プログラム: プログラム là “chương trình” nói chung (kế hoạch, phần mềm), còn 番組 chủ yếu chỉ chương trình phát sóng.
- 番組表: “lịch phát sóng”, danh sách các chương trình theo khung giờ.
- 放送 (ほうそう): “phát sóng” – hành động/hoạt động phát chương trình; 番組 là nội dung cụ thể được phát.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 番組を放送する/制作する: phát sóng/sản xuất chương trình
- 番組に出演する: xuất hiện trong chương trình
- 番組改編(かいへん): thay đổi cơ cấu chương trình theo mùa
- 番組スポンサー: nhà tài trợ chương trình
- Hay đi kèm tính từ: 人気番組, 長寿番組, 深夜番組, 生放送の番組
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 番組表 | Liên quan | Lịch phát sóng | Danh sách chương trình theo giờ |
| 放送 | Liên quan | Phát sóng | Hoạt động phát nội dung |
| プログラム | Tương tự | Chương trình/kế hoạch | Không chuyên biệt cho TV/radio |
| 企画 | Liên quan | Đề án/ý tưởng chương trình | Khâu lên ý tưởng |
| 生放送 | Liên quan | Truyền hình trực tiếp | Dạng phát sóng của chương trình |
| 広告枠 | Liên quan | Khung quảng cáo | Liên quan kinh doanh chương trình |
| 作品 | Khác | Tác phẩm | Nhấn mạnh tính sáng tạo, không riêng TV |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
番 (ばん: số thứ tự, lượt) + 組 (くみ: nhóm, tổ). Khi ghép, くみ trở thành ぐみ do hiện tượng biến âm (連濁), tạo thành ばんぐみ. Ý gốc: “tổ hợp theo lượt/số thứ tự” → chương trình sắp xếp theo khung giờ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngành truyền hình Nhật, việc “nuôi” một 番組 thành 長寿番組 đòi hỏi ổn định format và xây dựng người dẫn quen thuộc. Từ này cũng mở rộng nghĩa để chỉ “đơn vị nội dung” trên nền tảng trực tuyến, dù về mặt kỹ thuật không phải “phát sóng”.
8. Câu ví dụ
- この番組は家族で楽しめる内容だ。
Chương trình này có nội dung cả gia đình đều có thể thưởng thức.
- 新しい番組の企画を提出した。
Tôi đã nộp đề án cho chương trình mới.
- 彼は人気番組にレギュラー出演している。
Anh ấy xuất hiện thường xuyên trong một chương trình ăn khách.
- 深夜番組なので視聴率は高くない。
Vì là chương trình khuya nên rating không cao.
- 次の番組まで少し時間があります。
Còn một chút thời gian đến chương trình tiếp theo.
- この局は報道番組が充実している。
Đài này có các chương trình thời sự rất phong phú.
- 番組表を見て録画予約をした。
Tôi xem lịch phát sóng và đặt lịch ghi lại.
- 生放送の番組は緊張する。
Tham gia chương trình phát trực tiếp rất căng thẳng.
- 特別番組が祝日に放送される。
Chương trình đặc biệt được phát vào ngày lễ.
- 彼女は子ども向けの教育番組を担当している。
Cô ấy phụ trách một chương trình giáo dục dành cho trẻ em.