番組
[Phiên Tổ]
ばんぐみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
chương trình
JP: 今晩どんな番組がありますか。
VI: Tối nay có chương trình gì?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いい番組でした。
Đó là một chương trình hay.
この番組見る?
Bạn có xem chương trình này không?
この番組見たい?
Bạn có muốn xem chương trình này không?
ドキュメンタリー番組を見ました。
Tôi đã xem một chương trình tài liệu.
もうこの番組はたくさんだ。
Tôi đã chán xem chương trình này.
もうこの番組には飽きた。
Tôi đã chán xem chương trình này.
何の番組見てるの?
Bạn đang xem chương trình gì vậy?
昨日のあの番組見た?
Bạn có xem chương trình hôm qua không?
テレビ番組にはコマーシャルが入る。
Chương trình truyền hình có quảng cáo.
番組は19時に終わった。
Chương trình kết thúc lúc 19 giờ.