出し物 [Xuất Vật]
演し物 [Diễn Vật]
出物 [Xuất Vật]
だしもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

chương trình

JP: 来月らいげつ歌舞伎座かぶきざものはなんですか。

VI: Chương trình ở nhà hát Kabuki tháng sau là gì?

Danh từ chung

tiết mục; màn trình diễn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その劇場げきじょう今月こんげつものはなんですか。
Vở kịch nào đang được trình diễn trong tháng này tại nhà hát đó?

Hán tự

Xuất ra ngoài
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Diễn biểu diễn; diễn xuất

Từ liên quan đến 出し物