Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
放屁
[Phóng Thí]
屁放り
[Thí Phóng]
へひり
🔊
Danh từ chung
xì hơi; người xì hơi
Hán tự
放
Phóng
giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
屁
Thí
xì hơi
Từ liên quan đến 放屁
おなら
xì hơi; đánh rắm
ガス
khí đốt
出物
だしもの
chương trình
屁
へ
xì hơi; khí
屁こき
へこき
xì hơi; đánh rắm
屁っ放り
へっぴり
người vô dụng; người vô giá trị
屁放き
へこき
xì hơi; đánh rắm