おなら
オナラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

xì hơi; đánh rắm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パパがおならをした。
Bố đã xì hơi.
またおならしたな!
Lại đánh rắm nữa rồi!
またおならしただろ!
Lại đánh rắm đúng không!
おばあさんはかならずおならをする。
Bà ngoại luôn đánh rắm.
いもをべるとおならがでる。
Ăn khoai sẽ bị đầy hơi.
かれがしたおならはくさい。
Cái đánh rắm của anh ấy thật là thối.
これをべたらおならがいっぱいるよ。
Ăn cái này xong sẽ đầy hơi đấy.

Từ liên quan đến おなら