1. Thông tin cơ bản
- Từ: 留守番(るすばん)
- Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 留守番する
- Nghĩa ngắn: trông nhà, canh nhà; việc ở nhà trông coi khi chủ vắng; người trông hộ
- Trình độ tham khảo: N3
- Cụm thường gặp: 留守番をする/留守番を頼む/子どもに留守番をさせる/留守番中/留守番電話
- Lĩnh vực: đời sống gia đình, liên lạc điện thoại
2. Ý nghĩa chính
- 留守番 là việc ở nhà để trông coi khi người khác đi vắng, hoặc chỉ người ở nhà trông coi.
- Cũng dùng trong bối cảnh chăm trẻ: trẻ tự ở nhà trông nhà trong thời gian ngắn.
3. Phân biệt
- 留守: trạng thái “vắng nhà”. Ví dụ: 家は留守だ。 Khác với 留守番 là “trông nhà”.
- 留守番電話 (viết tắt: 留守電): máy trả lời tự động. Không phải người trông nhà, mà là thiết bị ghi lời nhắn khi vắng.
- 番人: người canh gác (mang sắc thái “bảo vệ”). 留守番 thiên về trông nhà hộ, nhẹ nhàng đời thường hơn.
- 子守/ベビーシッター: trông trẻ là chính; 留守番 là trông nhà (đôi khi bao hàm trông trẻ nhưng trọng tâm vẫn là “trông nhà”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 留守番をする (trông nhà), 留守番を頼む (nhờ ai trông nhà), 子どもに留守番をさせる (bảo trẻ ở nhà trông).
- Ngữ cảnh: gia đình, hàng xóm, khi đi công tác/du lịch ngắn ngày; nhờ giữ chìa khóa, nhận bưu phẩm.
- Lưu ý văn hoá: trẻ em ở Nhật thỉnh thoảng có thể “留守番” trong thời gian ngắn, nhưng cần đảm bảo an toàn.
- Cụm thời gian: 留守番中(đang trông nhà) đi kèm hành động: 留守番中に宅配便が来た。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 留守 |
Liên quan (gốc nghĩa) |
vắng nhà |
Trạng thái vắng; không bao hàm “trông”. |
| 留守番電話(留守電) |
Từ ghép liên quan |
máy trả lời tự động |
Thiết bị ghi lại lời nhắn khi chủ vắng. |
| 番人 |
Tương cận |
người canh gác |
Trang trọng/hình thức canh gác, không phải đời sống gia đình. |
| 子守/ベビーシッター |
Gần nghĩa |
trông trẻ |
Tập trung vào chăm trẻ; khác trọng tâm với 留守番. |
| 外出 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
ra ngoài |
Trái với “ở nhà trông coi”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 留: lưu lại, ở lại
- 守: bảo vệ, trông coi
- 番: lượt/canh gác; “番をする” = canh
- Cấu tạo: 留守(vắng nhà)+ 番(canh)→ người/việc “canh nhà khi nhà vắng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe “留守番”, người Nhật hình dung công việc nhẹ nhàng, tin cậy giữa người thân/hàng xóm: tưới cây, nhận bưu phẩm, bật đèn tối.
Trong giao tiếp, thêm lời cảm ơn và chi tiết hướng dẫn sẽ lịch sự: 鍵はポストに、荷物は玄関に置いてくださいね、といった具合です。
8. Câu ví dụ
- 今日は妹が留守番をしてくれる。
Hôm nay em gái sẽ trông nhà giúp.
- 出張中、隣の人に留守番を頼んだ。
Trong lúc đi công tác, tôi nhờ hàng xóm trông nhà.
- 子どもに一時間だけ留守番をさせた。
Tôi để con ở nhà trông một tiếng thôi.
- 留守番中に宅配便が届いた。
Trong lúc đang trông nhà thì hàng chuyển phát tới.
- 祖母が留守番をして、犬の世話もしてくれた。
Bà trông nhà và còn chăm chó giúp nữa.
- 旅行中の留守番をお願いできますか。
Tôi có thể nhờ bạn trông nhà khi tôi đi du lịch không?
- 留守番は郵便物の受け取りも含みます。
Trông nhà bao gồm cả việc nhận bưu phẩm.
- 親が遅くなる日は兄が留守番だ。
Những ngày bố mẹ về muộn thì anh trai trông nhà.
- 会社の合宿中、課長が社宅の留守番を引き受けた。
Trong đợt tập huấn, trưởng phòng nhận trông khu nhà công ty.
- 危ないときは留守番をしないで、近所に預けましょう。
Khi không an toàn thì đừng để trẻ ở nhà, hãy gửi nhờ hàng xóm.