留守番 [Lưu Thủ Phiên]

るすばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trông coi; trông nhà; giữ nhà; ở nhà

JP: その留守番るすばんをしなければならないとっておこっていた。

VI: Đứa trẻ đã tức giận vì phải trông nhà một mình.

Danh từ chung

người trông coi; người trông nhà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

留守番るすばんしててね。
Hãy trông nhà nhé.
あなたは留守番るすばん電話でんわうべきだ。
Bạn nên mua máy trả lời tự động.
留守番るすばん電話でんわにメッセージをれてください。
Hãy để lại tin nhắn vào máy trả lời tự động.
一人ひとり留守番るすばんしてたの?
Bạn có ở nhà một mình không?
一人ひとりでお留守番るすばんできる?
Cậu có thể ở nhà một mình được không?
トムは一人ひとり留守番るすばんをしたくなかった。
Tom không muốn ở nhà một mình.
わたし留守番るすばん電話でんわ便利べんりだとわかった。
Tôi nhận ra rằng máy trả lời tự động rất tiện lợi.
わたしたち、お留守番るすばんしてるの。
Chúng tôi đang trông nhà đây.
トム、ものくよ。留守番るすばんしといてね。
Tom, tôi đi mua sắm đây, nhớ trông nhà nhé.
わたしたちがかえるまで、留守番るすばんをおねがいします。
Xin vui lòng trông nhà cho đến khi chúng tôi trở về.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 留守番(るすばん)
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 留守番する
  • Nghĩa ngắn: trông nhà, canh nhà; việc ở nhà trông coi khi chủ vắng; người trông hộ
  • Trình độ tham khảo: N3
  • Cụm thường gặp: 留守番をする/留守番を頼む/子どもに留守番をさせる/留守番中/留守番電話
  • Lĩnh vực: đời sống gia đình, liên lạc điện thoại

2. Ý nghĩa chính

- 留守番việc ở nhà để trông coi khi người khác đi vắng, hoặc chỉ người ở nhà trông coi.
- Cũng dùng trong bối cảnh chăm trẻ: trẻ tự ở nhà trông nhà trong thời gian ngắn.

3. Phân biệt

  • 留守: trạng thái “vắng nhà”. Ví dụ: 家は留守だ。 Khác với 留守番 là “trông nhà”.
  • 留守番電話 (viết tắt: 留守電): máy trả lời tự động. Không phải người trông nhà, mà là thiết bị ghi lời nhắn khi vắng.
  • 番人: người canh gác (mang sắc thái “bảo vệ”). 留守番 thiên về trông nhà hộ, nhẹ nhàng đời thường hơn.
  • 子守/ベビーシッター: trông trẻ là chính; 留守番 là trông nhà (đôi khi bao hàm trông trẻ nhưng trọng tâm vẫn là “trông nhà”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 留守番をする (trông nhà), 留守番を頼む (nhờ ai trông nhà), 子どもに留守番をさせる (bảo trẻ ở nhà trông).
  • Ngữ cảnh: gia đình, hàng xóm, khi đi công tác/du lịch ngắn ngày; nhờ giữ chìa khóa, nhận bưu phẩm.
  • Lưu ý văn hoá: trẻ em ở Nhật thỉnh thoảng có thể “留守番” trong thời gian ngắn, nhưng cần đảm bảo an toàn.
  • Cụm thời gian: 留守番中(đang trông nhà) đi kèm hành động: 留守番中に宅配便が来た。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
留守 Liên quan (gốc nghĩa) vắng nhà Trạng thái vắng; không bao hàm “trông”.
留守番電話(留守電) Từ ghép liên quan máy trả lời tự động Thiết bị ghi lại lời nhắn khi chủ vắng.
番人 Tương cận người canh gác Trang trọng/hình thức canh gác, không phải đời sống gia đình.
子守/ベビーシッター Gần nghĩa trông trẻ Tập trung vào chăm trẻ; khác trọng tâm với 留守番.
外出 Đối nghĩa ngữ cảnh ra ngoài Trái với “ở nhà trông coi”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 留: lưu lại, ở lại
  • 守: bảo vệ, trông coi
  • 番: lượt/canh gác; “番をする” = canh
  • Cấu tạo: 留守(vắng nhà)+ 番(canh)→ người/việc “canh nhà khi nhà vắng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe “留守番”, người Nhật hình dung công việc nhẹ nhàng, tin cậy giữa người thân/hàng xóm: tưới cây, nhận bưu phẩm, bật đèn tối. Trong giao tiếp, thêm lời cảm ơn và chi tiết hướng dẫn sẽ lịch sự: 鍵はポストに、荷物は玄関に置いてくださいね、といった具合です。

8. Câu ví dụ

  • 今日は妹が留守番をしてくれる。
    Hôm nay em gái sẽ trông nhà giúp.
  • 出張中、隣の人に留守番を頼んだ。
    Trong lúc đi công tác, tôi nhờ hàng xóm trông nhà.
  • 子どもに一時間だけ留守番をさせた。
    Tôi để con ở nhà trông một tiếng thôi.
  • 留守番中に宅配便が届いた。
    Trong lúc đang trông nhà thì hàng chuyển phát tới.
  • 祖母が留守番をして、犬の世話もしてくれた。
    Bà trông nhà và còn chăm chó giúp nữa.
  • 旅行中の留守番をお願いできますか。
    Tôi có thể nhờ bạn trông nhà khi tôi đi du lịch không?
  • 留守番は郵便物の受け取りも含みます。
    Trông nhà bao gồm cả việc nhận bưu phẩm.
  • 親が遅くなる日は兄が留守番だ。
    Những ngày bố mẹ về muộn thì anh trai trông nhà.
  • 会社の合宿中、課長が社宅の留守番を引き受けた。
    Trong đợt tập huấn, trưởng phòng nhận trông khu nhà công ty.
  • 危ないときは留守番をしないで、近所に預けましょう。
    Khi không an toàn thì đừng để trẻ ở nhà, hãy gửi nhờ hàng xóm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 留守番 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?