• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dạng
  • Âm On: ヨウ ショウ
  • Âm Kun: さま; さん
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 493
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

様 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hình dạng, kiểu dáng”. Về sau dùng để chỉ cách thức, phong cách.