• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bổn Bản
  • Âm On: ホン
  • Âm Kun: もと
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 10
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: まと; ごう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

本 là chữ hội ý: hình cây và gốc cây, gợi ý về nguồn gốc. Nghĩa gốc: “gốc, rễ”. Về sau dùng để chỉ cơ bản, nền tảng.