一本 [Nhất Bản]

1本 [Bản]

いっぽん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

một vật dài; một bộ phim

JP: 「もう一本いっぽんくれ」とかれった。

VI: "Cho tôi thêm một cái nữa," anh ấy nói.

🔗 本・ほん

Danh từ chung

một phiên bản

Danh từ chung

một cuốn sách

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

ippon; một điểm

Danh từ chung

geisha

🔗 半玉・はんぎょく

Danh từ dùng như hậu tố

📝 sau danh từ, thường là 〜一本で, 〜 一本に, v.v.

tập trung duy nhất vào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ボールペンを1本いっぽんっているが、もう1本いっぽんほしい。
Tôi có một cây bút bi nhưng tôi muốn thêm một cây nữa.
ここに鉛筆えんぴつ二本にほんある。一本いっぽんかたく、もう一本いっぽんやわらかい。
Ở đây có hai cây bút chì, một cây cứng và một cây mềm.
あかワインが一本いっぽんだけのこってます。
Chỉ còn một chai rượu vang đỏ.
一本いっぽんえなかった。
Không thấy một cái cây nào.
チョークを一本いっぽんください。
Làm ơn cho tôi một cây phấn.
ロゼを一本いっぽんください。
Xin một chai rượu Rosé.
ワインを一本いっぽんください。
Xin một chai rượu vang.
一本いっぽんのチョークをした。
Tôi đã lấy ra một cây phấn.
コーラが一本いっぽんしい。
Tôi muốn một chai Coca.
虫歯むしば1本いっぽんもありません。
Tôi không có cái răng sâu nào.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一本
  • Cách đọc: いっぽん
  • Loại từ: trợ số từ/loại từ đếm cho vật dài, thon (bút, chai, dây…); danh từ (điểm “ippon” trong võ, “một bài/đề án”)
  • Độ thường gặp: rất cao trong giao tiếp hàng ngày
  • Lưu ý: là dạng đếm “本” (~ほん/ぼん/ぽん) → いっぽん là biến âm

2. Ý nghĩa chính

- Đếm “một (vật dài/thon)”: một cây bút, một chai, một sợi dây…
- “Ippon” (võ): điểm thắng tuyệt đối trong Judo, Kendo…
- Nghĩa mở rộng: “một cú điện thoại” (電話を一本入れる), “một bài/đề án” (記事を一本書く), “xuyên suốt, nhất quán” (一本通る).

3. Phân biệt

  • 一本 (đếm) vs 一個/一枚/一冊: Chọn bản vị đếm phù hợp (vật dài dùng 本; vật tròn nhỏ dùng 個; vật mỏng phẳng dùng 枚; sách dùng 冊).
  • 一本目: “cái thứ nhất” theo trật tự; khác với 一本 chỉ là “một cái”.
  • 一本化: danh từ chỉ “nhất thể hóa, hợp lại một mối”, không phải số đếm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 名詞+を+一本+V (ビールを一本飲む), 電話を一本入れる (gọi một cuộc điện thoại).
  • Võ thuật: 一本を取る (ghi ippon), 一本勝ち (thắng ippon).
  • Văn nói phổ biến; văn viết cũng dùng trong báo chí, thể thao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
本(カウンター)Liên hệBản vị “cây/cái” dàiGốc của 一本
一本目Biến thểCái/thứ nhấtChỉ thứ tự
一本化Từ phát sinhNhất thể hóaDanh từ trừu tượng
一個/一枚/一冊Phân biệtMột cái/tờ/quyểnKhác bản vị
一本勝ちCụm cố địnhThắng ipponTrong võ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(một) + (bản vị đếm vật dài; cũng là “gốc, thân cây”). Âm đọc biến thành いっぽん do xúc âm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với số đếm, chọn đúng bản vị là “cảm giác Nhật”. Hãy ghi nhớ vài cụm sống: 電話を一本入れる (gọi một cú), ワインを一本開ける (khui một chai), 線を一本引く (kẻ một đường).

8. Câu ví dụ

  • ペンを一本貸してください。
    Cho tôi mượn một cây bút.
  • ビールを一本飲んだ。
    Tôi đã uống một chai bia.
  • ワインを一本開けましょう。
    Chúng ta khui một chai rượu vang nhé.
  • 電話を一本入れて確認します。
    Tôi sẽ gọi một cuộc điện thoại để xác nhận.
  • 柔道の試合で一本を取った。
    Tôi ghi được ippon trong trận Judo.
  • この映画はテーマが一本通っている。
    Bộ phim này có chủ đề xuyên suốt nhất quán.
  • ロープを一本買っておいて。
    Hãy mua sẵn một sợi dây.
  • 白線を一本引いて区切る。
    Kẻ một đường trắng để phân chia.
  • 柱が一本倒れたが、被害は軽微だ。
    Một cây cột bị đổ nhưng thiệt hại nhẹ.
  • 今月は記事を一本書き上げた。
    Tháng này tôi đã hoàn thành một bài báo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一本 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?