本会議 [Bản Hội Nghị]
ほんかいぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

phiên họp toàn thể; phiên họp thường kỳ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ科学かがく専門せんもんでないひとたちのためにほん決心けっしんをしたのは、アメリカでの会議かいぎのちだった。
Anh ấy quyết định viết sách cho những người không phải là chuyên gia khoa học sau một hội nghị ở Mỹ.

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Nghị thảo luận