本来
[Bản Lai]
ほんらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Trạng từDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ban đầu; chủ yếu
JP: この詩は本来フランス語で書かれていた。
VI: Bài thơ này ban đầu được viết bằng tiếng Pháp.
Trạng từDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
về bản chất; tự nhiên
JP: 競争は本来悪いものではない。
VI: Cạnh tranh vốn không phải là điều xấu.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
đúng; hợp pháp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは本来無害です。
Đây vốn là thứ vô hại.
恋は本来盲目である。
Tình yêu vốn dĩ là mù quáng.
彼は本来はいい男だ。
Vốn dĩ anh ấy là một người đàn ông tốt.
ワインは本来害にならない。
Về bản chất, rượu vang không hại.
この薬は、本来毒である。
Thuốc này vốn là độc tố.
この物質は本来は有毒ではない。
Chất này vốn không độc.
ダイヤモンドは本来堅いものだ。
Kim cương vốn là thứ rất cứng.
これらの物体は本来は有害ではない。
Những vật thể này vốn không độc hại.
それが彼本来の性格なのだ。
Đó là tính cách thật của anh ấy.
人々は次第に本来の目的を見失うだろう。
Mọi người dần dần mất đi mục đích ban đầu.