日本語
[Nhật Bản Ngữ]
にほんご
にっぽんご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
tiếng Nhật (ngôn ngữ)
JP: 私は日本語で苦労している。
VI: Tôi đang gặp khó khăn với tiếng Nhật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
とても日本語らしい日本語ですね!
Đây là một câu tiếng Nhật rất đặc trưng!
日本語は分かりません。
Tôi không hiểu tiếng Nhật.
日本語、難しいね。
Tiếng Nhật khó nhỉ.
日本語を話します。
Tôi nói tiếng Nhật.
日本語を話せます。
Tôi nói được tiếng Nhật.
日本語、覚えないとなぁ。
Tôi phải học tiếng Nhật.
日本語を習わなきゃ。
Tôi phải học tiếng Nhật.
日本語はちょっと話せるよ。
Tôi biết nói một chút tiếng Nhật.
日本語を話せる人見っけ!
Tìm thấy người biết tiếng Nhật rồi!
私の母語は日本語です。
Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Nhật.