• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đệ Đễ
  • Âm On: テイ ダイ
  • Âm Kun: おとうと
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung) 八 (Bát)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1161
  • Lớp Học: 2
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弟 là chữ hội ý: gồm bộ 八 (số tám) và bộ 弓 (cung). Nghĩa gốc: “em trai”. Về sau dùng để chỉ người em trong gia đình.