内弟子 [Nội Đệ Tử]
うちでし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

học trò riêng

JP: 内弟子うちでしとは寝食しんしょくをともにし、あらゆる武術ぶじゅつのノウハウと秘伝ひでんつたえる制度せいどだ。

VI: Uchi-deshi là hệ thống mà trong đó đệ tử sống và ăn uống cùng thầy, và được truyền dạy mọi kỹ năng và bí quyết của võ thuật.

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Đệ em trai; phục vụ trung thành với người lớn tuổi
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 内弟子