兄弟子 [Huynh Đệ Tử]
あにでし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

học trò lớn (cùng thầy); đệ tử lớn; học sinh lớn; thành viên lớn

🔗 弟弟子

Hán tự

Huynh anh trai; anh cả
Đệ em trai; phục vụ trung thành với người lớn tuổi
Tử trẻ em