愛弟子 [Ái Đệ Tử]
まなでし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

học trò yêu quý

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Đệ em trai; phục vụ trung thành với người lớn tuổi
Tử trẻ em