• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sáo
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: す; す.くう
  • Bộ Thủ: 巛 (Xuyên) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1588
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巣 là chữ hội ý: gồm 宀 (mái nhà) và 木 (cây), gợi ý về tổ chim. Nghĩa gốc: “tổ, ổ”. Về sau dùng để chỉ nơi cư trú của động vật.