燕巣 [Yến Sáo]
えんそう
えんず

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tổ yến

🔗 ツバメの巣

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つばめどろつくります。
Chim én làm tổ bằng bùn.

Hán tự

Yến chim én
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ