古巣 [Cổ Sáo]
ふるす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

nơi quen thuộc cũ; nhà cũ

Hán tự

Cổ
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ