巣立つ [Sáo Lập]

すだつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

rời tổ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

⚠️Thành ngữ

ra đời; tự lập

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こどもはいつか巣立すだってくんだよね。
Con cái rồi cũng sẽ lớn lên và ra đi.