卵巣
[Noãn Sáo]
らんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
buồng trứng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
女性には卵巣が2つあります。
Phụ nữ có hai buồng trứng.
メアリーは2013年に卵巣がんと診断されました。
Mary đã được chẩn đoán mắc ung thư buồng trứng vào năm 2013.