病巣 [Bệnh Sáo]
びょうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Y học

ổ bệnh; tổn thương

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ