炎症病巣 [Viêm Chứng Bệnh Sáo]
えんしょうびょうそう

Danh từ chung

phần bị viêm; vị trí viêm

Hán tự

Viêm viêm; ngọn lửa
Chứng triệu chứng
Bệnh bệnh; ốm
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ