• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xạ
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: い.る; さ.す; う.つ
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn) 身 (Thân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 937
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

射 là chữ hội ý: gồm 身 (thân) và 寸 (đo), gợi ý nghĩa về việc bắn tên. Nghĩa gốc: “bắn, phóng”.