射程
[Xạ Trình]
しゃてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
tầm bắn
JP: この銃は300メートルの射程がある。
VI: Khẩu súng này có tầm bắn 300 mét.