1. Thông tin cơ bản
- Từ: 射殺
- Cách đọc: しゃさつ
- Loại từ: danh từ; danh-động từ (~する)
- Mức độ trang trọng: cao, hay dùng trong báo chí, pháp luật, tin thời sự
- Biến thể/hiệp âm: 射殺する(bắn chết), 射殺事件(vụ bắn chết)
2. Ý nghĩa chính
“射殺” nghĩa là “bắn chết”, chỉ việc dùng súng bắn làm nạn nhân thiệt mạng. Thường xuất hiện trong tin tức về cảnh sát nổ súng, săn bắn kiểm soát thú hoang, hoặc mô tả kết quả một vụ nổ súng. Sắc thái trung lập–thuật sự, tránh dùng trong văn nói đời thường vì nội dung nhạy cảm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 射殺 vs 銃殺: 銃殺 thường chỉ “xử bắn” (bắn thi hành án), sắc thái pháp lý/lịch sử mạnh hơn. 射殺 rộng hơn, dùng cho mọi bối cảnh bắn chết.
- 射殺 vs 撃ち殺す: 撃ち殺す là khẩu ngữ “bắn rồi giết chết”, cá tính, ít trang trọng. 射殺 khách quan, báo chí.
- 射殺 vs 殺害: 殺害 là “giết hại” nói chung, không chỉ bằng súng. 射殺 nhấn mạnh công cụ là súng/bắn.
- 射撃/発砲: là hành vi bắn, không bao hàm chắc chắn gây chết người.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: ~を射殺する (bắn chết ~), ~に射殺される (bị ~ bắn chết), 射殺事件, 射殺命令, 正当防衛で射殺.
- Ngữ cảnh: tin tức, biên bản điều tra, bình luận chính sách an ninh, quản lý động vật hoang dã.
- Sắc thái: khách quan, lạnh, tránh dùng trong giao tiếp thân mật. Khi nói về động vật: dùng trong quản lý rủi ro, tránh cảm xúc thái quá.
- Thể bị động hay dùng trong báo chí: 容疑者が警察に射殺された.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 銃殺 |
Gần nghĩa |
Xử bắn |
Tính chất “thi hành án”, trang trọng/lịch sử mạnh. |
| 撃ち殺す |
Tương đương khẩu ngữ |
Bắn chết |
Thân mật/miêu tả trực tiếp, ít dùng trong báo chí nghiêm túc. |
| 射撃・発砲 |
Liên quan |
Bắn súng, nổ súng |
Không bao hàm hậu quả chết người. |
| 殺害 |
Khái quát |
Giết hại |
Không chỉ ra phương tiện. |
| 逮捕 |
Đối nghĩa theo kết cục |
Bắt giữ |
Kết cục không gây chết người. |
| 生け捕り |
Đối nghĩa theo hành động |
Bắt sống |
Trong săn bắn/kiểm soát động vật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 射: nghĩa gốc “bắn, bắn tên”. Bộ phận: 身 + 寸 (cấu tạo giản lược). Âm On: シャ; Kun: い-る.
- 殺: nghĩa “giết, sát”. Bộ thủ: 殳. Âm On: サツ/サイ/セツ; Kun: ころ-す.
- 射殺 = “bắn” + “giết” → “bắn chết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tiếng Nhật, bạn sẽ gặp 射殺 trong tiêu đề để nhấn mạnh “kết quả chết người” mà vẫn giữ giọng trung tính. Nếu muốn nói giảm, báo chí đôi khi dùng “発砲し、死亡した” nhưng khi cần rõ ràng, họ chọn 射殺. Với động vật hoang dã, từ này thường đi cùng bối cảnh bảo đảm an toàn cộng đồng, tuy vậy vẫn là từ nhạy cảm, cần cân nhắc sắc thái khi dùng.
8. Câu ví dụ
- 容疑者は警官に射殺された。
Nghi phạm đã bị cảnh sát bắn chết.
- クマが民家付近に出没したため、やむを得ず射殺した。
Vì gấu xuất hiện gần nhà dân nên buộc phải bắn hạ.
- 警察は正当防衛として容疑者を射殺したと発表した。
Cảnh sát công bố đã bắn chết nghi phạm trong tình huống tự vệ chính đáng.
- 誤射殺の可能性が指摘されている。
Khả năng bắn chết nhầm đã được chỉ ra.
- 現場では複数回の発砲のあと射殺に至ったという。
Tại hiện trường, sau nhiều phát súng thì dẫn đến bắn chết.
- 逃走犯を射殺することの是非が議論になっている。
Đang tranh luận về việc có nên bắn hạ kẻ bỏ trốn hay không.
- 有害鳥獣の射殺に反対する声もある。
Cũng có ý kiến phản đối việc bắn hạ động vật gây hại.
- 隊員は身の安全を確保したうえで犯人を射殺した。
Thành viên đội đã bảo đảm an toàn rồi bắn hạ thủ phạm.
- 報道は射殺の経緯を詳しく伝えた。
Bản tin đã truyền đạt chi tiết diễn biến vụ bắn chết.
- 警察犬が犯人を取り押さえ、隊員が射殺に踏み切った。
Chó nghiệp vụ khống chế thủ phạm và đội viên đã quyết định bắn hạ.