• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cố
  • Âm On:
  • Âm Kun: かた.める; かた.まる; かた.まり; かた.い
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 750
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

固 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và 古 (cũ, xưa), gợi ý về sự bền vững. Nghĩa gốc: “vững chắc, kiên cố”. Về sau dùng để chỉ sự bền bỉ, không thay đổi.