堅める [Kiên]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
làm cứng; đóng băng; củng cố; làm chắc chắn; nắm chặt (nắm đấm); dẫm chặt (tuyết, đất)
🔗 土を固める・つちをかためる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tập hợp lại; thu thập; gom lại; củng cố
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
làm an toàn; ổn định; định cư; củng cố (niềm tin, quyết tâm, v.v.); thiết lập (bằng chứng)
🔗 身を固める・みをかためる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
củng cố; tăng cường; hỗ trợ
🔗 国境を固める・こっきょうをかためる; 嘘で固める・うそでかためる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 dưới dạng に身をかためる
mặc cho mục đích cụ thể (áo giáp, áo khoác, v.v.)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thề; hứa chắc chắn; hứa chân thành
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
buộc chặt; thắt chặt
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giữ cung căng hoàn toàn