固定資産 [Cố Định Tư Sản]
こていしさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tài sản cố định

Hán tự

Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
tài sản; vốn
Sản sản phẩm; sinh