• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふる.い; ふる-; -ふる.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 十 (Thập)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 509
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: ふゆ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

古 là chữ hội ý: gồm chữ 十 (mười) và 口 (miệng), gợi ý về thời gian lâu dài. Nghĩa gốc: “cũ, xưa”. Về sau dùng để chỉ những thứ đã qua, cổ xưa.