1. Thông tin cơ bản
- Từ: 古書
- Cách đọc: こしょ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Xuất bản, sưu tầm, thương mại sách cũ
- Ghi chú: Thường chỉ sách cũ/hiếm giá trị sưu tầm; rộng hơn “古本” trong ngữ cảnh nghề sách.
2. Ý nghĩa chính
Sách cũ, sách cổ, sách hiếm — nói chung là sách đã xuất bản từ lâu, không còn là ấn phẩm mới; trong giới sưu tầm có thể bao hàm giá trị thư tịch, ấn bản quý.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 古本(ふるほん): sách đã qua sử dụng; sắc thái chung nhất, không hàm ý “cổ” hay “hiếm”.
- 中古本: sách second-hand (trung tính, thương mại).
- 稀覯本(きこうぼん): sách cực hiếm, quý; là một loại trong 古書.
- 新刊: sách mới xuất bản (đối lập).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm hay dùng: 古書店 (hiệu sách cũ), 古書市 (chợ sách cũ), 古書目録 (mục lục sách cũ), 古書価 (giá trị sách cũ).
- Ngữ cảnh: sưu tầm, buôn sách, nghiên cứu văn hiến. Có sắc thái trang trọng hơn 古本.
- Đánh giá: tình trạng bảo quản, ấn bản đầu, chữ ký tác giả, bìa gốc đều ảnh hưởng giá trị 古書.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 古本 |
Gần nghĩa |
Sách cũ (đã qua sử dụng) |
Phổ biến, trung tính; không hàm ý hiếm. |
| 中古本 |
Gần nghĩa |
Sách second-hand |
Thuật ngữ thương mại. |
| 稀覯本 |
Hẹp hơn |
Sách cực hiếm |
Dành cho giới sưu tầm chuyên sâu. |
| 新刊 |
Đối nghĩa |
Sách mới |
Ấn phẩm vừa xuất bản. |
| 絶版 |
Liên quan |
Ngừng tái bản |
Sách絶版 dễ trở thành 古書 có giá. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 古 (こ): cũ, cổ.
- 書 (しょ): sách, thư tịch, viết.
- Hợp nghĩa: “sách cũ/cổ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa đọc Nhật, 古書 không chỉ là hàng “đã qua tay” mà còn là mảnh ghép lịch sử xuất bản. Đi dạo 神保町 ở Tokyo, bạn sẽ thấy vô số 古書店 với mục lục đánh máy tỉ mỉ. Khi mua 古書, nên để ý 函 (hộp), 帯 (obi), và tình trạng ヤケ (ố vàng), 書き込み (ghi chú tay).
8. Câu ví dụ
- 週末は神保町の古書街をぶらぶら歩いた。
Cuối tuần tôi dạo quanh khu phố sách cũ ở Jinbōchō.
- 祖父の書斎から貴重な古書が見つかった。
Tìm thấy cuốn sách cổ quý trong thư phòng của ông.
- この古書は初版本で、状態も良い。
Cuốn sách cũ này là ấn bản đầu và tình trạng cũng tốt.
- ネットで古書を探すより、店で手に取るのが好きだ。
Tôi thích cầm xem trực tiếp ở cửa hàng hơn là tìm sách cũ trên mạng.
- 稀覯本の古書はオークションで高値がついた。
Cuốn sách cổ hiếm được đấu giá với giá cao.
- 古書目録に欲しかったタイトルを見つけた。
Tôi tìm thấy tựa sách mình muốn trong mục lục sách cũ.
- 研究資料として古書を複写させてもらった。
Tôi xin sao chụp sách cũ để làm tư liệu nghiên cứu.
- 父は趣味で和本の古書を収集している。
Bố tôi sưu tầm sách cổ kiểu Nhật như một sở thích.
- この店は詩集の古書が充実している。
Cửa hàng này có bộ sưu tập sách cũ về thơ rất phong phú.
- 保存状態が悪い古書は評価が下がりやすい。
Những sách cũ bảo quản kém thường bị giảm giá trị.