最古
[Tối Cổ]
さいこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Cổ nhất
JP: それは現存する最古の木造建築である。
VI: Đó là công trình gỗ cổ xưa nhất còn tồn tại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
四天王寺は日本最古の寺です。
Chùa Shitennoji là ngôi chùa cổ nhất Nhật Bản.
法隆寺は世界最古の木造建築である。
Horyuji là công trình kiến trúc bằng gỗ cổ nhất thế giới.
このみすぼらしい教会は我が国最古の建築物だ。
Ngôi nhà thờ cũ nát này là công trình kiến trúc cổ nhất của đất nước chúng ta.