1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最古
- Cách đọc: さいこ
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi の (最古の〜)
- Ngữ vực: học thuật, báo chí, du lịch, khảo cổ
- Sắc thái: nêu tính “cổ nhất”, thường kèm phạm vi: 世界/国内/現存
2. Ý nghĩa chính
Cổ nhất, lâu đời nhất trong một phạm vi xác định: 世界最古 (cổ nhất thế giới), 現存最古 (cổ nhất còn tồn tại), 国内最古 (cổ nhất trong nước). Dùng cho di tích, tài liệu, ghi chép, tổ chức, kỷ lục.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 最高(さいこう): cao nhất, tuyệt nhất; phát âm gần giống nhưng nghĩa khác hẳn. 最古 là cổ nhất theo thời gian.
- 最初: đầu tiên theo thứ tự; 最古 nhấn vào “lâu đời nhất còn biết/còn tồn tại”.
- 古い: cũ nói chung; 最古 là mức độ cực hạn trong một tập hợp.
- 現存最古: cổ nhất trong số những thứ vẫn còn tồn tại đến nay; khác với “được ghi nhận là cổ nhất nhưng thất lạc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 最古の寺院/木造建築/記録/地図, 世界/国内/現存+最古.
- Đi kèm phạm vi, tiêu chí rõ ràng để tránh mơ hồ: 地域・分野・時代.
- Ngữ cảnh: tin khảo cổ, giới thiệu di sản, kỷ lục lịch sử.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 古代 |
Liên quan |
Cổ đại |
Chỉ thời kỳ lịch sử; không mang nghĩa “nhất”. |
| 最初 |
Phân biệt |
Đầu tiên |
Nhấn thứ tự, không nhất thiết là cổ nhất còn lại. |
| 最年長 |
Gần nghĩa |
Lớn tuổi nhất |
Dùng cho người; “cổ” dùng cho vật. |
| 最新 |
Đối nghĩa |
Mới nhất |
Đối lập trực tiếp với 最古. |
| 最高 |
Phân biệt |
Cao nhất, tuyệt nhất |
Dễ nhầm do phát âm; nghĩa khác. |
| 現存最古 |
Liên quan |
Cổ nhất còn tồn tại |
Dạng dùng phổ biến trong báo chí. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 最 (サイ): nhất, cực hạn.
- 古 (コ/ふる-い): cổ, cũ.
- Ghép nghĩa: 最 (nhất) + 古 (cổ) → cổ nhất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết, để thuyết phục nên chỉ rõ tiêu chí: 「現存する木造建築として国内最古」. Tránh dùng 最古 một cách chung chung vì dễ bị tranh cãi về phạm vi.
8. Câu ví dụ
- この寺は日本で最古の木造建築だ。
Ngôi chùa này là công trình gỗ cổ nhất ở Nhật.
- 現存最古の地図が博物館で公開された。
Tấm bản đồ cổ nhất còn tồn tại đã được trưng bày ở bảo tàng.
- 世界最古のワインが発見されたというニュースだ。
Tin nói đã phát hiện rượu vang cổ nhất thế giới.
- この祝祭は地域で最古の伝統行事だ。
Lễ hội này là sinh hoạt truyền thống cổ nhất vùng.
- 彼はクラブ最古の会員記録を持っている。
Anh ấy giữ kỷ lục hội viên lâu năm nhất của câu lạc bộ.
- 文献に残る最古の記述は8世紀に遡る。
Mô tả cổ nhất còn lại trong văn hiến có thể truy về thế kỷ 8.
- この町には最古の商店街がある。
Trong thị trấn này có khu phố thương mại cổ nhất.
- 国内最古級の橋梁が修復された。
Cây cầu thuộc hàng cổ nhất trong nước đã được trùng tu.
- これは会社最古のロゴマークだ。
Đây là logo cổ nhất của công ty.
- 出土品の中で最古の土器が注目を集めた。
Chiếc đồ gốm cổ nhất trong số hiện vật khai quật đã thu hút chú ý.