古本
[Cổ Bản]
ふるほん
ふるぼん
こほん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
sách cũ
JP: 私はその古本に倍額を払った。
VI: Tôi đã trả gấp đôi cho cuốn sách cũ đó.
Danh từ chung
sách cổ; sách quý
JP: あの古本はまったくの掘り出し物だ。
VI: Quyển sách cũ đó là một món hời thật sự.