中古 [Trung Cổ]

ちゅうこ
ちゅうぶる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

đã qua sử dụng

JP: その中古ちゅうこ冷蔵庫れいぞうこはひどい代物しろものだった。

VI: Cái tủ lạnh cũ đó là một thứ đồ tệ hại.

Danh từ chung

Thời Trung Cổ (ở Nhật Bản đặc biệt là thời kỳ Heian)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中古ちゅうこだよ。
Nó là hàng đã qua sử dụng.
なに、中古ちゅうこだよ。
À, nó là hàng đã qua sử dụng đấy.
わたしくるま中古ちゅうこだ。
Chiếc xe của tôi là xe đã qua sử dụng.
この中古ちゅうこしゃものです。
Chiếc xe hơi cũ này đang được bán.
わたしには中古ちゅうこしゃえない。
Tôi không thể mua được xe cũ.
中古ちゅうこしゃいたいのですが。
Tôi muốn mua một chiếc xe đã qua sử dụng.
かれ中古ちゅうこしゃったばかりです。
Anh ấy vừa mới mua một chiếc xe hơi đã qua sử dụng.
トムはトラックを中古ちゅうこった。
Tom đã mua một chiếc xe tải cũ.
トムは中古ちゅうこのトラックをいました。
Tom đã mua một chiếc xe tải đã qua sử dụng.
かれ中古ちゅうこしゃうべきだったのに。
Anh ấy nên đã mua một chiếc xe cũ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中古
  • Cách đọc: ちゅうこ
  • Loại từ: Danh từ, Tính từ đứng trước danh từ (中古の~)
  • Nghĩa khái quát: đồ đã qua sử dụng; (nghĩa văn học) thời trung cổ/cổ điển
  • Ghép thường gặp: 中古品/中古車/中古マンション/中古市場/中古本
  • Đăng ký dùng: nghĩa “đồ cũ” rất thông dụng; nghĩa “trung cổ/cổ điển” mang sắc thái văn học, học thuật

2. Ý nghĩa chính

  • 中古(ちゅうこ) 1) Đồ đã qua sử dụng: sản phẩm không còn là hàng mới, thường rẻ hơn, chất lượng tùy tình trạng.
  • 2) (Văn học/lịch sử) “Trung cổ/cổ điển”: dùng trong các tổ hợp như 中古文学, 中古日本語, chỉ giai đoạn lịch sử-văn học cổ điển (cách dùng chuyên ngành).

3. Phân biệt

  • 中古 vs 新品(しんぴん):中古 là đồ đã dùng; 新品 là đồ mới.
  • 古い: “cũ” nói chung về tuổi đời, không mặc định là đồ đã qua tay người khác.
  • 新古品(しんこひん): hàng gần như mới (mở hộp, trưng bày), không thuần “中古”.
  • アンティーク: đồ cổ mang giá trị sưu tầm/nghệ thuật, không nhất thiết là “中古” theo nghĩa thị trường hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bán mua: 中古の本を買う/中古車を売る。
  • Bất động sản: 中古マンション(căn hộ đã qua sử dụng)。
  • Thị trường: 中古市場が拡大している。
  • Chuyên ngành ngôn ngữ-văn học: 中古日本語/中古文学(cách dùng học thuật, ít gặp trong đời sống thường nhật)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新品(しんぴん) Đối nghĩa Hàng mới Đối lập trực tiếp với 中古.
中古品(ちゅうこひん) Đồng nghĩa Hàng cũ, đồ đã qua sử dụng Cụ thể hóa “sản phẩm” là đồ cũ.
リユース/ユーズド Đồng nghĩa (mượn) Hàng đã dùng Thuật ngữ thị trường, quảng cáo.
新古品 Liên quan Hàng gần như mới Khác sắc thái với 中古 thông thường.
古い Liên quan Cũ (nói chung) Tính từ chung, không phải thuật ngữ thị trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 中: ở giữa, trung (On: チュウ; Kun: なか).
  • 古: cũ, cổ (On: コ; Kun: ふる-い).
  • Cấu tạo: “trung + cổ” → nghĩa gốc Hán-Việt là “trung cổ/cổ điển”; hiện đại hóa nghĩa phổ thông thành “đồ đã qua sử dụng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong mua bán, thêm “の”: 中古のカメラ/パソコン. Khi nói học thuật, “中古” dễ gây hiểu nhầm với “đồ cũ”, nên luôn ghép với danh từ chuyên ngành: 中古日本語, 中古文学 để rõ nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 中古の本をまとめて買った。
    Tôi mua một lô sách cũ/đã qua sử dụng.
  • 中古車を探しています。
    Tôi đang tìm mua xe hơi đã qua sử dụng.
  • このパソコンは中古だけど状態がいい。
    Cái máy tính này là đồ cũ nhưng tình trạng tốt.
  • 中古マンションを購入した。
    Tôi đã mua căn hộ đã qua sử dụng.
  • 中古市場が急成長している。
    Thị trường đồ cũ đang tăng trưởng nhanh.
  • 中古品専門のショップです。
    Đây là cửa hàng chuyên đồ đã qua sử dụng.
  • 学生だから中古で十分だ。
    Vì là sinh viên nên đồ cũ là đủ.
  • ネットで中古を売買する人が増えた。
    Số người mua bán đồ cũ trên mạng tăng lên.
  • 中古と新品を比較して決めよう。
    Hãy so sánh đồ cũ với hàng mới rồi quyết định.
  • 文学では「中古」が中世・古典期を指すことがある。
    Trong văn học, “中古” đôi khi chỉ thời kỳ trung cổ/cổ điển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中古 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?