古紙
[Cổ Chỉ]
故紙 [Cố Chỉ]
故紙 [Cố Chỉ]
こし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
giấy đã qua sử dụng; giấy tái chế