1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中古車
- Cách đọc: ちゅうこしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: xe đã qua sử dụng, xe cũ
- Trình độ tham khảo: JLPT khoảng N3–N2 (thuộc lĩnh vực đời sống/kinh tế)
- Ngữ vực: phổ thông đến thương mại (mua bán xe)
2. Ý nghĩa chính
中古車 là “xe ô tô đã qua sử dụng”. Không nhất thiết là xe rất cũ; có thể là xe chạy ít, xe trưng bày, hoặc xe đã qua tay một chủ.
3. Phân biệt
- 中古車 vs 新車: 中古車 là xe đã đăng ký/lăn bánh; 新車 là xe mới 100%, chưa sử dụng.
- 中古車 vs 古い車: 古い車 chỉ “xe cũ” theo tuổi; 中古車 là thuật ngữ thị trường cho mọi xe đã qua sử dụng (dù có thể còn rất mới).
- Biến thể/đồng nghĩa: 中古自動車 (trang trọng), ユーズドカー (mượn tiếng Anh, quảng cáo).
- Liên quan: 新古車/未使用車 (xe hầu như chưa dùng, đăng ký ngắn ngày), ワンオーナー (một chủ), 修復歴有無 (có/không lịch sử sửa chữa sau tai nạn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trung tính: 中古車を買う/売る/探す/査定する。
- Thị trường: 中古車市場、中古車相場、中古車販売店、ディーラーの下取り。
- Thông số: 年式、走行距離、修復歴、グレード、車検付き、保証付き。
- Biểu đạt: コスパがいい中古車、ファミリー向けの中古車、低走行の中古車。
- Lưu ý: trong hợp đồng thường ghi rõ 状態(傷・凹み)、保証条件、返品ポリシー。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新車 |
Đối nghĩa |
xe mới |
Mua tại hãng/đại lý, chưa sử dụng |
| 中古自動車 |
Đồng nghĩa (trang trọng) |
xe ô tô đã qua sử dụng |
Dùng trong văn bản/hợp đồng |
| ユーズドカー |
Đồng nghĩa (quảng cáo) |
used car |
Thường thấy trong marketing |
| 下取り |
Liên quan |
thu xe cũ đổi xe |
Đại lý định giá xe cũ khi đổi xe |
| 修復歴 |
Liên quan |
lịch sử sửa chữa tai nạn |
Yếu tố ảnh hưởng giá |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 中(giữa, bên trong)、古(cũ)、車(xe)
- Âm On: 中(チュウ), 古(コ), 車(シャ); Âm Kun: 中(なか), 古(ふる-い), 車(くるま)
- Cấu tạo nghĩa: “xe (車) đã cũ/đã qua (中古)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mua 中古車 ở Nhật, người ta quan tâm nhiều đến 走行距離 (số km), 年式 (đời xe), 車検の残り (thời hạn kiểm định còn lại), và 修復歴の有無. Giá “rẻ” nhưng bảo hành ngắn/thông tin không rõ ràng là dấu hiệu nên cân nhắc. Đàm phán thường xoay quanh 費用名目 như 納車費用, 登録費用, 保証延長.
8. Câu ví dụ
- 初めての車は中古車で十分だと思う。
Tôi nghĩ chiếc xe đầu tiên mua xe cũ là đủ.
- 中古車市場ではSUVの人気が高い。
Ở thị trường xe cũ, SUV rất được ưa chuộng.
- 走行距離の少ない中古車を探している。
Tôi đang tìm xe cũ chạy ít km.
- この中古車は修復歴なしで、保証も付いている。
Chiếc xe cũ này không có lịch sử sửa chữa và còn kèm bảo hành.
- 中古車の相場をチェックしてから交渉した。
Tôi kiểm tra mặt bằng giá xe cũ rồi mới thương lượng.
- ディーラーで中古車の下取り価格を出してもらった。
Tôi đã được đại lý báo giá thu xe cũ.
- 家族が増えたので、ミニバンの中古車に乗り換えた。
Vì gia đình đông thêm nên tôi đổi sang xe minivan cũ.
- この店は中古車でもアフターサービスが丁寧だ。
Cửa hàng này dù là xe cũ nhưng dịch vụ hậu mãi chu đáo.
- 事故歴のある中古車は安いが、注意が必要だ。
Xe cũ từng tai nạn rẻ hơn nhưng cần cẩn trọng.
- ネットで中古車を検索し、現車確認に行った。
Tôi tìm xe cũ trên mạng và đi xem xe thực tế.