古文書
[Cổ Văn Thư]
こもんじょ
こぶんしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
tài liệu lịch sử; lưu trữ; bản thảo cổ; văn tự cổ
JP: 彼女は物置の中で偶然いくつかの古文書を見つけた。
VI: Cô ấy tình cờ tìm thấy một số tài liệu cổ trong nhà kho.
Danh từ chung
📝 thuật ngữ cổ tự học
tài liệu thời kỳ trước Minh Trị gửi cho người cụ thể
🔗 文書・もんじょ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は物置の中で偶然いくつかの古文書を見つけた。
Anh ấy đã tình cờ tìm thấy một số tài liệu cổ trong nhà kho.