古文書 [Cổ Văn Thư]
こもんじょ
こぶんしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

tài liệu lịch sử; lưu trữ; bản thảo cổ; văn tự cổ

JP: 彼女かのじょ物置ものおきなか偶然ぐうぜんいくつかの古文書こもんじょつけた。

VI: Cô ấy tình cờ tìm thấy một số tài liệu cổ trong nhà kho.

Danh từ chung

📝 thuật ngữ cổ tự học

tài liệu thời kỳ trước Minh Trị gửi cho người cụ thể

🔗 文書・もんじょ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ物置ものおきなか偶然ぐうぜんいくつかの古文書こもんじょつけた。
Anh ấy đã tình cờ tìm thấy một số tài liệu cổ trong nhà kho.

Hán tự

Cổ
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Thư viết