古代 [Cổ Đại]

こだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thời cổ đại; quá khứ xa xưa; thời kỳ cổ xưa

JP: 古代こだいインカの時代じだいに、アメリカたいりくでもっともおおきい都市としであった。

VI: Trong thời kỳ Inca cổ đại, đây là thành phố lớn nhất trên lục địa Mỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これが古代こだいほうです。
Đây là luật cổ xưa.
アキレスは古代こだいギリシアの英雄えいゆうだった。
Achilles là một anh hùng của Hy Lạp cổ đại.
ローマは古代こだい建築けんちく有名ゆうめいだ。
Rome nổi tiếng với kiến trúc cổ.
とおくに古代こだい遺跡いせきえるでしょう。
Bạn sẽ nhìn thấy những di tích cổ từ xa.
古代こだい世界せかいることができればなあ。
Ước gì tôi có thể nhìn thấy thế giới cổ đại.
古代こだいでは疫病やくびょうでたくさんのひとんだ。
Trong thời cổ đại, nhiều người đã chết vì dịch bệnh.
ピラミッドは古代こだい建造けんぞうされた。
Kim tự tháp được xây dựng từ thời cổ đại.
民主みんしゅ主義しゅぎ古代こだいギリシャにはじまった。
Nền dân chủ bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại.
この習慣しゅうかん古代こだいからつづいている。
Thói quen này đã tồn tại từ thời cổ đại.
石油せきゆ古代こだいよりずっと重要じゅうようなものであった。
Dầu mỏ đã là một thứ quan trọng từ thời cổ đại.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 古代
  • Cách đọc: こだい
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng trước danh từ khác với trợ từ の: 古代の〜)
  • Nghĩa khái quát: thời cổ đại; thời xa xưa
  • Sắc thái: trang trọng, học thuật; dùng trong lịch sử, khảo cổ, văn hóa
  • Ví dụ kết hợp tiêu biểu: 古代文明, 古代史, 古代日本, 古代ローマ, 古代語, 古代の神話

2. Ý nghĩa chính

古代 chỉ giai đoạn rất xa trong quá khứ của lịch sử nhân loại hay lịch sử một quốc gia/vùng, đối lập với 近代・現代. Thường gợi cảm giác “thời cổ xưa” với văn minh, ngôn ngữ, tín ngưỡng và di chỉ đặc trưng.

3. Phân biệt

  • 古代 vs 近代: 古代 là “cổ đại”, 近代 là “cận đại/hiện đại sớm” (từ cải cách, công nghiệp hóa trở đi).
  • 古代 vs 現代: 現代 là “đương đại/hiện nay”. Hai từ thường dùng làm cặp đối lập trong nghiên cứu lịch sử.
  • 太古: “thái cổ”, nhấn mạnh mức độ “rất rất xa xưa”, thường mang sắc thái văn chương.
  • 上代: thuật ngữ lịch sử Nhật, chỉ thời kỳ cổ xưa của Nhật (ví dụ 上代日本語: tiếng Nhật thượng đại).
  • 古典: “cổ điển” (tác phẩm, văn học), không đồng nghĩa với “thời cổ đại” nhưng có liên hệ văn hóa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 古代の+N (古代の遺跡, 古代の宗教), N+古代 (エジプト古代, 中国古代史), hoặc đứng độc lập như phạm trù (古代を研究する).
  • Ngữ cảnh học thuật: lịch sử, khảo cổ, ngôn ngữ học lịch sử, tôn giáo học, nghệ thuật.
  • Khi nói chung chung về “thời xưa” trong đời thường, người Nhật hay dùng 昔; còn 古代 mang tính phân kỳ lịch sử rõ ràng hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
近代 Đối nghĩa Cận đại Từ cải cách, công nghiệp hóa đến đầu hiện đại.
現代 Đối nghĩa Hiện đại/đương đại Thời kỳ hiện nay.
太古 Từ liên quan Thái cổ, thời cực kỳ xa xưa Sắc thái văn chương, cảm tính.
上代 Từ liên quan chuyên ngành Thượng đại (Nhật) Thuật ngữ lịch sử/ngôn ngữ học Nhật.
古典 Liên quan Cổ điển Nói về tác phẩm/di sản, không phải phân kỳ thời gian.
古語 / 古代語 Liên quan Từ cổ / ngôn ngữ cổ đại Lĩnh vực ngôn ngữ học lịch sử.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 古: “cũ, xưa”. Âm On: コ; Âm Kun: ふる-い.
  • 代: “đời, thay thế, thời đại”. Âm On: ダイ; Âm Kun: かわ-る/よ.
  • Kết hợp nghĩa: “thời đại xưa” → 古代.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, hãy tùy bối cảnh để chọn “cổ đại”, “thời xưa”, hoặc giữ tên riêng như “Cổ đại Hy Lạp/La Mã”. Trong nghiên cứu Nhật Bản học, phạm vi 古代 thường gắn với các triều đại sớm và hình thành nhà nước; còn đời sống thường ngày có thể nói 昔 để giảm sắc thái học thuật.

8. Câu ví dụ

  • 彼は古代文明を専門に研究している。
    Anh ấy chuyên nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
  • この遺跡は古代の人々の生活を物語っている。
    Di chỉ này kể lại đời sống của con người thời cổ đại.
  • 古代ギリシャの哲学は西洋思想の土台となった。
    Triết học Hy Lạp cổ đại đã trở thành nền tảng của tư tưởng phương Tây.
  • 日本古代史の講義を履修した。
    Tôi đã đăng ký học môn lịch sử Nhật Bản cổ đại.
  • この博物館には古代エジプトのミイラが展示されている。
    Bảo tàng này trưng bày xác ướp Ai Cập cổ đại.
  • 古代の神話は自然現象をどのように説明していたのだろう。
    Không biết thần thoại thời cổ đại đã giải thích các hiện tượng tự nhiên như thế nào.
  • 言語学では古代語の資料が限られている。
    Trong ngôn ngữ học, tư liệu về ngôn ngữ cổ đại bị hạn chế.
  • この地域には古代以来の祭りが受け継がれている。
    Khu vực này có lễ hội được truyền lại từ thời cổ đại.
  • 考古学者は古代都市の層を丹念に掘り進めた。
    Các nhà khảo cổ tỉ mỉ đào sâu các lớp của thành phố cổ đại.
  • 古代において文字の発明は画期的だった。
    Trong thời cổ đại, sự phát minh ra chữ viết là một bước ngoặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 古代 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?