1. Thông tin cơ bản
- Từ: 古代
- Cách đọc: こだい
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trước danh từ khác với trợ từ の: 古代の〜)
- Nghĩa khái quát: thời cổ đại; thời xa xưa
- Sắc thái: trang trọng, học thuật; dùng trong lịch sử, khảo cổ, văn hóa
- Ví dụ kết hợp tiêu biểu: 古代文明, 古代史, 古代日本, 古代ローマ, 古代語, 古代の神話
2. Ý nghĩa chính
古代 chỉ giai đoạn rất xa trong quá khứ của lịch sử nhân loại hay lịch sử một quốc gia/vùng, đối lập với 近代・現代. Thường gợi cảm giác “thời cổ xưa” với văn minh, ngôn ngữ, tín ngưỡng và di chỉ đặc trưng.
3. Phân biệt
- 古代 vs 近代: 古代 là “cổ đại”, 近代 là “cận đại/hiện đại sớm” (từ cải cách, công nghiệp hóa trở đi).
- 古代 vs 現代: 現代 là “đương đại/hiện nay”. Hai từ thường dùng làm cặp đối lập trong nghiên cứu lịch sử.
- 太古: “thái cổ”, nhấn mạnh mức độ “rất rất xa xưa”, thường mang sắc thái văn chương.
- 上代: thuật ngữ lịch sử Nhật, chỉ thời kỳ cổ xưa của Nhật (ví dụ 上代日本語: tiếng Nhật thượng đại).
- 古典: “cổ điển” (tác phẩm, văn học), không đồng nghĩa với “thời cổ đại” nhưng có liên hệ văn hóa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 古代の+N (古代の遺跡, 古代の宗教), N+古代 (エジプト古代, 中国古代史), hoặc đứng độc lập như phạm trù (古代を研究する).
- Ngữ cảnh học thuật: lịch sử, khảo cổ, ngôn ngữ học lịch sử, tôn giáo học, nghệ thuật.
- Khi nói chung chung về “thời xưa” trong đời thường, người Nhật hay dùng 昔; còn 古代 mang tính phân kỳ lịch sử rõ ràng hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 近代 |
Đối nghĩa |
Cận đại |
Từ cải cách, công nghiệp hóa đến đầu hiện đại. |
| 現代 |
Đối nghĩa |
Hiện đại/đương đại |
Thời kỳ hiện nay. |
| 太古 |
Từ liên quan |
Thái cổ, thời cực kỳ xa xưa |
Sắc thái văn chương, cảm tính. |
| 上代 |
Từ liên quan chuyên ngành |
Thượng đại (Nhật) |
Thuật ngữ lịch sử/ngôn ngữ học Nhật. |
| 古典 |
Liên quan |
Cổ điển |
Nói về tác phẩm/di sản, không phải phân kỳ thời gian. |
| 古語 / 古代語 |
Liên quan |
Từ cổ / ngôn ngữ cổ đại |
Lĩnh vực ngôn ngữ học lịch sử. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 古: “cũ, xưa”. Âm On: コ; Âm Kun: ふる-い.
- 代: “đời, thay thế, thời đại”. Âm On: ダイ; Âm Kun: かわ-る/よ.
- Kết hợp nghĩa: “thời đại xưa” → 古代.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, hãy tùy bối cảnh để chọn “cổ đại”, “thời xưa”, hoặc giữ tên riêng như “Cổ đại Hy Lạp/La Mã”. Trong nghiên cứu Nhật Bản học, phạm vi 古代 thường gắn với các triều đại sớm và hình thành nhà nước; còn đời sống thường ngày có thể nói 昔 để giảm sắc thái học thuật.
8. Câu ví dụ
- 彼は古代文明を専門に研究している。
Anh ấy chuyên nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
- この遺跡は古代の人々の生活を物語っている。
Di chỉ này kể lại đời sống của con người thời cổ đại.
- 古代ギリシャの哲学は西洋思想の土台となった。
Triết học Hy Lạp cổ đại đã trở thành nền tảng của tư tưởng phương Tây.
- 日本古代史の講義を履修した。
Tôi đã đăng ký học môn lịch sử Nhật Bản cổ đại.
- この博物館には古代エジプトのミイラが展示されている。
Bảo tàng này trưng bày xác ướp Ai Cập cổ đại.
- 古代の神話は自然現象をどのように説明していたのだろう。
Không biết thần thoại thời cổ đại đã giải thích các hiện tượng tự nhiên như thế nào.
- 言語学では古代語の資料が限られている。
Trong ngôn ngữ học, tư liệu về ngôn ngữ cổ đại bị hạn chế.
- この地域には古代以来の祭りが受け継がれている。
Khu vực này có lễ hội được truyền lại từ thời cổ đại.
- 考古学者は古代都市の層を丹念に掘り進めた。
Các nhà khảo cổ tỉ mỉ đào sâu các lớp của thành phố cổ đại.
- 古代において文字の発明は画期的だった。
Trong thời cổ đại, sự phát minh ra chữ viết là một bước ngoặt.