• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hậu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あつ.い; あか
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 768
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: あ; あっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

厚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 厂 (sườn núi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dày, sâu”. Về sau dùng để chỉ sự dày dặn, sâu sắc.