厚生年金
[Hậu Sinh Niên Kim]
こうせいねんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
lương hưu phúc lợi