厚生年金 [Hậu Sinh Niên Kim]

こうせいねんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

lương hưu phúc lợi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 厚生年金
  • Cách đọc: こうせいねんきん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ chế độ hưu trí)
  • Nghĩa khái quát: lương hưu phúc lợi cho người lao động làm việc tại doanh nghiệp/cơ quan (Employees’ Pension Insurance ở Nhật)
  • Lĩnh vực: an sinh – bảo hiểm xã hội, lao động – tiền lương

2. Ý nghĩa chính

厚生年金 là chế độ hưu trí bắt buộc dành cho người lao động có hợp đồng tại doanh nghiệp/cơ quan. Người lao động và chủ sử dụng cùng đóng bảo hiểm dựa trên “標準報酬月額”, để khi đủ điều kiện sẽ nhận các khoản như 老齢厚生年金 (hưu tuổi), 障害厚生年金 (hưu tàn tật), 遺族厚生年金 (hưu tuất).

3. Phân biệt

  • 厚生年金 vs 国民年金: 国民年金 là hệ cơ bản cho toàn dân (tự doanh, sinh viên, v.v.). 厚生年金 dành cho người lao động trong doanh nghiệp, mức hưởng thường cao hơn do căn cứ vào tiền lương.
  • 厚生年金 vs 共済年金: 共済年金 (công chức/viên chức) đã được hợp nhất vào hệ thống 厚生年金 từ 2015; hiện nay cơ bản xử lý trong khung 厚生年金.
  • 厚生年金 vs 企業年金: 企業年金 là tầng bổ sung do doanh nghiệp thiết kế (厚生年金基金/確定拠出年金等). 厚生年金 là chế độ quốc gia bắt buộc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 厚生年金に加入する/保険料を納付する/老齢厚生年金を受給する。
  • Thủ tục: 資格取得・喪失届, 標準報酬月額の決定・改定。
  • Thuật ngữ liên quan: 在職老齢年金, 加給年金, 合算対象期間, 年金記録。
  • Văn cảnh: hợp đồng lao động, bảng lương, chế độ phúc lợi, tư vấn nghỉ hưu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国民年金 Đối chiếu lương hưu quốc dân Tầng cơ bản cho toàn dân
老齢厚生年金 Liên quan lương hưu tuổi thuộc hệ 厚生年金 Khoản chi trả chính khi đủ tuổi
障害厚生年金 Liên quan lương hưu tàn tật Chi trả khi bị suy giảm khả năng lao động theo tiêu chuẩn
遺族厚生年金 Liên quan lương hưu tuất Chi trả cho thân nhân khi người đóng mất
企業年金 Liên quan quỹ hưu trí doanh nghiệp Tầng bổ sung do công ty thiết kế

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 厚生: phúc lợi, nâng cao đời sống.
  • 年金: tiền lương hưu (trợ cấp theo năm).
  • 厚生 + 年金 → chế độ lương hưu thuộc hệ phúc lợi cho người lao động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi xem mức hưởng 厚生年金, yếu tố quyết định là thời gian tham gia và 標準報酬月額. Người lao động nên kiểm tra 年金記録 định kỳ và lưu ý các trường hợp ảnh hưởng chi trả như 在職老齢年金 (vừa đi làm vừa nhận hưu) hoặc thời gian gián đoạn đóng.

8. Câu ví dụ

  • 正社員として厚生年金に加入している。
    Tôi tham gia chế độ lương hưu phúc lợi với tư cách nhân viên chính thức.
  • 老齢厚生年金の見込み額を試算した。
    Đã tính thử mức dự kiến lương hưu tuổi thuộc hệ lương hưu phúc lợi.
  • 標準報酬月額に基づいて厚生年金保険料が決まる。
    Phí bảo hiểm được quyết định dựa trên mức lương chuẩn tháng.
  • 厚生年金の資格取得届を提出した。
    Đã nộp hồ sơ đăng ký đủ điều kiện tham gia lương hưu phúc lợi.
  • 共済年金は厚生年金に一元化された。
    Hưu trí công vụ đã được hợp nhất vào chế độ lương hưu phúc lợi.
  • 在職老齢年金で支給が調整される場合がある。
    Trong chế độ hưu khi còn đi làm có trường hợp điều chỉnh mức chi trả.
  • 配偶者は遺族厚生年金を受け取れる可能性がある。
    Vợ/chồng có thể nhận lương hưu tuất thuộc hệ lương hưu phúc lợi.
  • 長期にわたり厚生年金を納付してきた。
    Tôi đã đóng lương hưu phúc lợi trong thời gian dài.
  • 転職時も厚生年金の加入は継続される。
    Khi chuyển việc, việc tham gia lương hưu phúc lợi vẫn tiếp tục.
  • 年金記録で厚生年金の未反映期間を確認した。
    Tôi đã kiểm tra khoảng thời gian chưa được phản ánh của lương hưu phúc lợi trong hồ sơ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 厚生年金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?