厚み [Hậu]

厚味 [Hậu Vị]

あつみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

độ dày

Danh từ chung

sâu sắc; độ sâu

Hán tự

Từ liên quan đến 厚み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 厚み
  • Cách đọc: あつみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: độ dày; (bóng) độ “dày dặn”/độ “nặng”/chiều sâu của âm, vị, nội dung, hình khối.
  • Lĩnh vực: miêu tả vật lý, thiết kế, ẩm thực, âm thanh, văn chương.

2. Ý nghĩa chính

- Độ dày cụ thể của vật (板の厚み, 本の厚み).
- Sắc thái cảm nhận “dày dặn/đầy đặn/giàu chiều sâu” (音に厚みがある, 文章に厚みが出る, 味に厚みを加える).

3. Phân biệt

  • 厚さ: từ đo lường tiêu chuẩn “độ dày” (kỹ thuật, con số). 厚み thiên về cảm nhận, ấn tượng, sắc thái.
  • 薄さ: “độ mỏng”, đối ứng với 厚さ; khi nói cảm nhận mỏng manh có thể dùng 薄さ/薄っぺらさ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 厚みがある/ない, 厚みを持たせる, 〜センチの厚み, 厚みにばらつきがある.
  • Vật lý: 板・布団・本・ガラス・雪 など. Nghĩa bóng: 音・味・文章・表現・デザイン.
  • Văn phong: trung tính, dùng tốt trong mô tả kỹ thuật lẫn phê bình/đánh giá.
  • Lưu ý: khi cần con số chính xác trong tài liệu kỹ thuật, ưu tiên 厚さ; khi mô tả cảm nhận, hiệu ứng, dùng 厚み tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
厚さ Liên quan Độ dày (đo lường) Dùng khi nêu con số, tiêu chuẩn kỹ thuật.
コク Gần nghĩa (ẩm thực) Độ “đậm đà”, chiều sâu vị Ẩm thực, đồ uống.
重厚感 Gần nghĩa Cảm giác chắc nặng, trang trọng Thiết kế, âm thanh, kiến trúc.
薄さ Đối nghĩa Độ mỏng Đối lập trực tiếp với độ dày.
薄っぺらさ Đối nghĩa (bóng) Sự nông/thiếu chiều sâu Chê bai nội dung, diễn đạt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 厚: dày, hậu.
  • み: hậu tố danh hóa/cảm tính, tạo danh từ chỉ mức độ, cảm nhận.
  • Cấu tạo: 厚(dày)+ み(hậu tố) → danh từ mang sắc thái cảm nhận về độ dày/độ dày dặn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với み, nhiều tính từ -い có thể biến thành danh từ cảm tính: うれしさ(vui mừng, chuẩn mực), うれしみ(cảm vị vui, mang sắc thái văn chương/mạng). 厚み cũng vậy: không chỉ “bao nhiêu mm” mà còn “cảm giác dày dặn”. Khi muốn lời khen tinh tế, nói “音に厚みがある/文章に厚みが出た” sẽ rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • この板は厚みが二センチある。
    Tấm ván này có độ dày 2 cm.
  • 表紙に厚みを持たせて高級感を出した。
    Làm bìa dày dặn hơn để tạo cảm giác cao cấp.
  • 低音を足したら音に厚みが出た。
    Thêm âm trầm thì âm thanh trở nên dày dặn hơn.
  • 長期熟成で味に厚みが増す。
    Ủ lâu sẽ làm hương vị thêm chiều sâu.
  • この小説は人物描写に厚みがある。
    Tiểu thuyết này có chiều sâu trong khắc họa nhân vật.
  • 布団の厚みがしっかりあって暖かい。
    Chăn có độ dày tốt nên ấm.
  • 雪の厚みが思ったよりもあった。
    Lớp tuyết dày hơn tôi tưởng.
  • デザインに陰影を加えると画面に厚みが生まれる。
    Thêm đổ bóng vào thiết kế sẽ tạo chiều dày cho màn hình.
  • 原稿を推敲したら内容に厚みが出た。
    Sau khi gọt giũa bản thảo, nội dung trở nên dày dặn hơn.
  • ガラスの厚みにばらつきがある。
    Độ dày của kính không đồng đều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 厚み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?