奥行き [Áo Hành]
奥行 [Áo Hành]
おくゆき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

chiều sâu

JP: 間口まぐちひろいが奥行おくゆきも同様どうようふかい。

VI: Không chỉ rộng mà sâu cũng vậy.

Hán tự

Áo trái tim; bên trong
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 奥行き