奥行き [Áo Hành]

奥行 [Áo Hành]

おくゆき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

chiều sâu

JP: 間口まぐちひろいが奥行おくゆきも同様どうようふかい。

VI: Không chỉ rộng mà sâu cũng vậy.

Hán tự

Từ liên quan đến 奥行き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 奥行き
  • Cách đọc: おくゆき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: độ sâu (chiều sâu tính từ mặt trước vào bên trong); cũng dùng bóng nghĩa “độ sâu sắc”
  • Lĩnh vực: đo đạc kích thước, thiết kế, kiến trúc, nhiếp ảnh, hội họa, ẩm thực (hàm ý vị “sâu”)

2. Ý nghĩa chính

奥行き là chiều kích “từ trước vào trong” của đồ vật/phòng ốc. Bóng nghĩa, chỉ chiều sâu, lớp lang trong không gian hình ảnh/âm thanh/hương vị hay nội dung.

3. Phân biệt

  • 奥行き vs 深さ: 奥行き là chiều sâu theo hướng ngang “vào trong”; 深さ là độ sâu theo phương thẳng đứng (như nước sâu).
  • 奥行き vs 奥深さ: 奥深さ nhấn mạnh tính “sâu sắc” trừu tượng; 奥行き dùng cả vật lý lẫn ẩn dụ nhưng thiên về cảm nhận không gian/lớp lang.
  • Trong kích thước: 幅(chiều rộng)× 奥行き × 高さ(chiều cao) là cách ghi phổ biến cho đồ nội thất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • ~は奥行きが…cmある(có độ sâu … cm)
  • 写真・絵に奥行きを出す/持たせる(tạo chiều sâu cho ảnh/tranh)
  • 味・物語に奥行きがある(hương vị/câu chuyện có chiều sâu)
  • 対比: 幅・高さ・長さ と 奥行き
  • Lưu ý: 奥行きのない(thiếu chiều sâu, phẳng, nhạt nhẽo) dùng cho cả hình ảnh lẫn nội dung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
深さKhác biệt gầnđộ sâu (thẳng đứng)Hồ sâu, mực nước
奥深さTương cận (bóng)độ sâu sắcNhấn mạnh chiều sâu nội dung
立体感Liên quancảm giác lập thểTạo chiều sâu thị giác
厚みLiên quanđộ dàyKhác với 奥行き nhưng dễ nhầm
幅/高さ/長さĐối chiếurộng/cao/dàiCác chiều còn lại
手前Đối lập cảm nhậnphần phía trướcTrái nghĩa theo hướng nhìn
奥行きのないĐối nghĩathiếu chiều sâuDùng mô tả hình/ý tưởng nhạt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 奥(おく): bên trong, sâu phía trong; 行き(ゆき): “sự đi, hướng đi”. Ghép: “độ đi vào bên trong”.
  • Liên hệ chữ Hán: 奥 gợi phần sâu kín; 行 trong 奥行き đọc ゆき (danh từ hóa từ 行く).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả kích thước đồ nội thất ở Nhật, thứ tự phổ biến là 幅×奥行き×高さ. Trong nghệ thuật thị giác, “tạo 奥行き” thường dùng phối cảnh, chồng lớp, tương phản sáng tối. Trong ẩm thực, 奥行きのある味 gợi hương vị nhiều lớp, dư vị kéo dài.

8. Câu ví dụ

  • この棚は奥行きが45cmある。
    Cái kệ này có độ sâu 45 cm.
  • 写真に奥行きを出すには光と影が大切だ。
    Để tạo chiều sâu cho ảnh, ánh sáng và bóng là rất quan trọng.
  • この部屋は天井が高く奥行きを感じる。
    Căn phòng này trần cao nên tạo cảm giác có chiều sâu.
  • 物語に奥行きがないと印象に残らない。
    Nếu câu chuyện thiếu chiều sâu thì không đọng lại ấn tượng.
  • 幅×奥行き×高さを確認してください。
    Hãy kiểm tra chiều rộng × chiều sâu × chiều cao.
  • 味に奥行きを持たせるため、出汁を丁寧に取る。
    Để tạo chiều sâu cho vị, lấy nước dùng cẩn thận.
  • 新しい展示は奥行きのある構成だ。
    Buổi triển lãm mới có bố cục nhiều lớp chiều sâu.
  • この机は奥行きが足りずノートPCがはみ出す。
    Cái bàn này thiếu độ sâu nên laptop bị thò ra.
  • 絵が平板で奥行きに欠けている。
    Bức tranh phẳng, thiếu chiều sâu.
  • 都市の景観に奥行きを与える緑地が必要だ。
    Thành phố cần mảng xanh để tạo chiều sâu cảnh quan.
💡 Giải thích chi tiết về từ 奥行き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?