Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奥深さ
[Áo Thâm]
おくふかさ
🔊
Danh từ chung
độ sâu; sự sâu sắc
Hán tự
奥
Áo
trái tim; bên trong
深
Thâm
sâu; tăng cường
Từ liên quan đến 奥深さ
深さ
ふかさ
độ sâu; sự sâu sắc
厚み
あつみ
độ dày
奥行
おくゆき
chiều sâu
奥行き
おくゆき
chiều sâu
深み
ふかみ
nơi sâu; độ sâu
深味
ふかみ
nơi sâu; độ sâu
深遠
しんえん
sâu sắc; sâu; không thể hiểu thấu; bí truyền
玄妙
げんみょう
huyền bí