深遠 [Thâm Viễn]
しんえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sâu sắc; sâu; không thể hiểu thấu; bí truyền

JP: かれ深遠しんえん学識がくしきそなえたひとだ。

VI: Anh ấy là người có kiến thức sâu rộng.

Hán tự

Thâm sâu; tăng cường
Viễn xa; xa xôi

Từ liên quan đến 深遠