深長 [Thâm Trường]
しんちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sâu sắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ態度たいど意味いみ深長しんちょうだった。
Thái độ của cô ấy rất ý nghĩa.

Hán tự

Thâm sâu; tăng cường
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp

Từ liên quan đến 深長