玄妙 [Huyền Diệu]
げんみょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

huyền bí

Hán tự

Huyền huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
Diệu tuyệt vời; kỳ lạ; bí ẩn

Từ liên quan đến 玄妙