重厚 [Trọng Hậu]
じゅうこう
ちょうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sâu sắc; trang nghiêm; vững chắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きらびやかでいて重厚じゅうこう宮殿きゅうでんまえ言葉ことばない。
Trước cung điện lộng lẫy và tráng lệ, không thể nói nên lời.

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ